--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ óc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ óc
Your browser does not support the audio element.
+
Brain
một bộ óc rất thông minh
a very bright brain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ óc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ óc"
:
bưu cục
bức xúc
bội ước
bội bạc
bôi bác
bộ óc
bộ học
bố cục
bồ các
bóp óc
more...
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
bộ óc
:
Brainmột bộ óc rất thông minha very bright brain